Bộ lục quí đặc biệt đồng mệnh giá 20$ từ 0 - 9 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 1000000 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 111111 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 222222 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 333333 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 444444 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 555555 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 666666 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 777777 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 888888 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 999999 (tiêu chuẩn UNC)
Bộ lục quí đặc biệt đồng mệnh giá 50$ từ 0 - 9 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 1000000 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 111111 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 222222 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 333333 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 444444 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 555555 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 666666 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 777777 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 888888 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 999999 (tiêu chuẩn UNC)
Bộ lục quí đặc biệt đồng mệnh giá 100$ từ 0 - 9 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 1000000 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 111111 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 222222 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 333333 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 444444 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 555555 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 666666 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 777777 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 888888 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 999999 (tiêu chuẩn UNC)
Bộ lục quí đặc biệt tổng hợp tiền INDONESIA - PILIPINAS từ 1 - 9 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí: 111111 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí đặc biệt: 222222 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí đặc biệt: 333333 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí đặc quí: 444444 (tiêu chuẩn UNC) Cặp seri lục quí giống nhau: 555555 (tiêu chuẩn UNC) Cặp seri lục quí giống nhau: 666666 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí đặc biệt: 777777 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí đặc biệt: 888888 (tiêu chuẩn UNC) Seri lục quí đặc biệt: 999999 (tiêu chuẩn UNC)
CẶP SERI SẢNH MỆNH GIÁ 20$ & 100 $ ĐỘC ĐÁO seri sảnh tiến lên: 123456 * tiêu chuẩn UNC ... và ngược lại 654321 * tiêu chuẩn UNC