[FONT=Tahoma,Times New Roman,Arial][FONT=Tahoma,Times New Roman,Arial] PHẦN 7- từ MS 401->450[/FONT][/FONT] [FONT=Tahoma,Times New Roman,Arial][FONT=Tahoma,Times New Roman,Arial]Tiền được cập nhật liên tục tại website : TienGiay.tk - http://tiengiay.tk . Chọn mã số và sms hoặc call : 0938.271.848[/FONT][/FONT] Nếu bạn có yêu cầu về bộ tiền của nước nào hoặc loại tiền cổ nào cứ CALL hoặc SMS , mình sẽ cố gắng đáp ứng!!! ================================= Giao Dịch, Free Ship toàn quốc + Phần 7 : từ MS 401->475 http://2dovip.com/shopviet/?module=chitietsanpham&ma=1053 + Phần 6 : từ MS 321->400 http://2dovip.com/shopviet/?module=chitietsanpham&ma=1047 + Phần 5 : từ MS 251->320 http://2dovip.com/shopviet/?module=chitietsanpham&ma=1041 + Phần 4 : từ MS 185->250 http://2dovip.com/shopviet/?module=chitietsanpham&ma=1040 + Phần 3 : từ MS 125->184 http://2dovip.com/shopviet/?module=chitietsanpham&ma=1039 + Phần 2 : từ MS 61->124 http://2dovip.com/shopviet/?module=chitietsanpham&ma=1038 + Phần 1 : từ MS 1->60 http://2dovip.com/shopviet/?module=chitietsanpham&ma=1037 +MS 401 : Pháp 20 Francs 1997 - XF - 170k +MS 402 : Pháp 50 Francs 1999 - XF - 300k +MS 403 : Honduras 5 lempiras 2006 - UNC - 80k +MS 404 : Sudan 2 Pounds 2007 - UNC - 110k +MS 405 : Cambodia 20000 Riels 2008 - tiền kỷ niệm - 160k +MS 406 : Nepal 50 Rupees 2006 - tiền kỷ niệm - 100k +MS 407a : Hàn Quốc 5.000 Won 2002 - UNC - 200k +MS 307b : Hàn Quốc 50.000 Won 2009 - UNC - 830k +MS 408 : Sri Lanka 500 rupees 2004 - UNC - 380k +MS 409 : Ả Rập Saudi 5 Rials 2007 - UNC - 130k +MS 410a : Malawi 1 kwacha 1992 - UNC - 100k +MS 410b : Malawi 5 kwacha 1992 - UNC - 140k
+MS 411a : Guinea 5000 Francs 2006 - UNC - 230k +MS 411b : Guinea 10000 Francs 2006 - UNC - 460k +MS 412 : Zambia 20000 kwacha 2008 - UNC - 400k +MS 413 : Morocco ( MaRoc) 10 francs 1944 - UNC - 430k +MS 414a : Uganda 5 shillings 1966 - UNC - 220k +MS 414b : Uganda 10 shillings 1966 - UNC - 280k +MS 414c : Uganda 20 shillings 1966 - UNC - 340k +MS 415 : Phần Lan ( Finland ) 5 Markkaa 1963 - UNC - 180k +MS 416 : Croatia 10 Kuna 2004 - tiền kỷ niệm - UNC - 230k +MS 417 : Bulgaria 2 Leva 1999 - UNC - 150k +MS 418 : Guinea Bissau 5000 Pesos 1993 - UNC - 240k +MS 419 : Iceland 100 kronur 1986 - UNC - 180k +MS 420 : Iceland 500 kronur 2001 - UNC - 290k +MS 421 : Iceland 1000 kronur 2001 - UNC - 750k +MS 422 : Federal Republic 5 Mark 1980 - Tây Đức - UNC - 290k +MS 423 : Tây Ban Nha - Spain 100 pesetas 1970 - UNC - 200k +MS 424 : Canada 1 dollar 1967 - tiền kỷ niệm - 210k +MS 425 : Ý - Italy 2000 lire 1983 - UNC - 350k +MS 426 : Philippines 5 Piso 1978 - UNC - 40k
+MS 427a : Myanmar 50 Pyas 1994 - UNC - 20k +MS 427b : Myanmar 10 Kyats 1996 - UNC - 20k +MS 427c : Myanmar 5 Kyats 1997 - UNC - 25k +MS 427d : Myanmar 50 Kyats 1997 - UNC - 30k +MS 428 : Phần Lan - Finland 20 Markkaa 1993 - UNC - 550k +MS 429 : Na Uy - Norway 200 kroner 2002 - UNC - 1.700k +MS 430 : Costa Rica 5000 colones 2005 - UNC - 650k +MS 431 : Đảo Sip - Cyprus 5 pounds 2003 - UNC - 700k +MS 432 : Kuwait 1 dinars 1993 - UNC - polymer - 400k Tiền kỷ niệm ngày Giải Phòng Kuwait +MS 433a : Brazil 10 Reals 2000 - UNC - polymer - 580k Tiền Kỷ niệm 500 năm Pedro Álvares Cabral khám phá ra Brazil +MS 433b : Brazil 2 Reals 2001 - UNC - 80k +MS 434 : Pakistan 20 rupees 2006 - UNC - 40k +MS 435 : Pakistan 100 rupees 2006 - UNC - 140k +MS 436 : Fiji 5 Dollars 2002 - UNC - 300k +MS 437 : Scotland 1 Pound Royal Bank 1992 - UNC - 350k Tiền kỷ niệm gia nhập Liên Minh Châu Âu +MS 438 : East Caribbean 10 dollars 2003 - UNC - 180k +MS 439 : Thái Lan 50 bath 1996 - UNC - polymer - 130k Tiền kỷ niệm 50 năm trị vì của Vua Thái ( 1946 - 1996 ) +MS 440 : Maldives 50 Rufiyaa 2006 - UNC - 400k ++ 1 trong 10 tờ tiền đẹp nhất Thế Giới : http://www.chudu24.com/tin-du-lich/top-du-lich/10-dong-tien-dep-nhat-the-gioi.html
+MS 441 : Ghana 5000 cedis 1998 - UNC - 135k +MS 442 : Ghana 1000 cedis 1998 - UNC - 100k +MS 443 : Ghana 1000 cedis 1996 - Giấy khổ lớn - UNC - 180k +MS 444 : Estonia 10 Krooni 2006 - UNC - 115k +MS 445 : Ukraine 20 Hryvnien 2005 - UNC - 225k +MS 446 : Thụy Điển - Sweden 10 kronor 1958 - UNC - 280k +MS 447 : Uruguay 10 pesos nuevos 1998 - UNC - 125k +MS 448 : Guatemala 10 Quetzales 2006 - UNC - 80k +MS 449 : Liên Xô - Soviet Union 50000 Roubles 1921 - UNC - 400k +MS 450 : Nam Cực - Antarctica 3 Dollars 2008 - UNC - polymer - 160k +MS 451 : Jamaica 1000 Dollars 2001 - UNC - 600k +MS 452 : Madagascar 10000 Francs 1995 - UNC - 400k +MS 453 : Thụy Sĩ - Switzerland 10 Franken 1959 - UNC - 450k +MS 454 : Costa Rica 5 Colones 1975 - UNC - 130k
+MS 455 : Libya 20 Pounds 2002 - UNC - 1.200k +MS 456 : Iraq 25000 Dinars 2003 - UNC - 600k +MS 457 : Philippines 10 Piso 1979 - UNC - 40k +MS 458 : Philippines 500 Piso 2009 - UNC - 300k +MS 459 : Paraguay 50000 Guaranies 1997 - UNC - 550k +MS 460 : Paraguay 20000 Guaranies 2007 - UNC - 350k +MS 461 : Botswana 20 Pula 2002 - UNC - 350k +MS 462 : Botswana 10 Pula 2004 - UNC - 90k +MS 463 : Haiti 10 Gourdes 2004 - UNC - 50k +MS 464 : Haiti 20 Gourdes 2001 mạ vàng kỷ niệm - UNC - 120k +MS 465 : Gibraltar 5 Pounds 2000 - UNC - 650k +MS 466 : HongKong 10 Dollars 1983 - UNC - 500k +MS 467 : Oman 100 Baisa 1995 - UNC - 40k +MS 468 : Kyrgyzstan 1 Som 1994 - UNC - 25k +MS 469 : Kyrgyzstan 5 Som 1997 - UNC - 40k +MS 470 : Kyrgyzstan 10 Som 1997 - UNC - 50k +MS 471 : Libang - Lebanon 1000 Livers 1992 - UNC - 45k +MS 472 : Brazil 200 Cruzeiros 1993 - UNC - 30k +MS 473 : Nicaragua 200 Cordobas 2010 - UNC - polymer - 650k +MS 474 : Bộ Zimbabwe 1,5,10,20,100,500,1000 Dollar 2007 2008 - UNC - 500k/7tờ (không bán lẻ) [FONT=Tahoma,Times New Roman,Arial][FONT=Tahoma,Times New Roman,Arial]Tiền được cập nhật liên tục tại website : TienGiay.tk - http://tiengiay.tk . Chọn mã số và sms hoặc call : 0938.271.848[/FONT][/FONT] Giao Dịch, Free Ship toàn quốc Nếu bạn có yêu cầu về bộ tiền của nước nào hoặc loại tiền cổ nào cứ CALL hoặc SMS , mình sẽ cố gắng đáp ứng!!! ================= HÌNH THỨC GIAO DỊCH Đối với khách hàng ở tp.HCM: Đối với khách hàng ở tp.HCM có thể hẹn giao dịch trực tiếp tại địa điểm thuận lợi cho cả 2 bên. Tuy nhiên nếu khách hàng có yêu cầu chúng tôi sẽ giao hàng miễn phí tận nơi. Đối với khách hàng ở tỉnh, thành phố khác: Khách hàng ở tỉnh, thành phố khác có thể đặt hàng và thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng, khách hàng nhận được hàng trong vòng 24-36 tiếng sau khi chúng tôi xác nhận thanh toán của khách hàng. Phí vận chuyển toàn quốc : MIỄN PHÍ Khách hàng có thể thanh toán chuyển khoản ngân hàng qua các tài khoản sau : + Ngân hàng Đông Á - DongA Bank Chủ tài khoản : NGUYỄN TẤN TÀI Số tài khoản : 0103028824 + Ngân hàng Ngoại Thương - Vietcombank Chủ tài khoản : NGUYỄN TẤN TÀI Số tài khoản : 0461003795785 + Ngân hàng Công Thương Việt Nam- Vietinbank Chủ tài khoản : NGUYỄN TẤN TÀI Số tài khoản : 711A19097985