Xu bạc "Hoa xoè" 10 Cent (SILVER)

Chủ đề thuộc danh mục 'BST Tiền xu' được đăng bởi youngboss1vn, 10/8/10.

  1. youngboss1vn

    youngboss1vn Admin Staff Member

    Bộ xu 10 cents silver (1879 - 1937)
    * Keydate: Hầu hết các xu 18xx đều là keydate cả (trừ 1899 dễ kiếm hơn), thêm vào đó là các xu 1903, 1908, 1909, 1920.
    * Semi keydate: 1899, 1911, 1912,1917, 1919, 1928


    10 CENT SILVER 1879
    10 cent 1879A
    Mintage: 400.000
    Mint: Paris

    Trên mặt trước của đồng xu là hình ảnh bà đầm đang ngồi, tay trái gác trên tay lái thuyền, tay phải nắm bó que (fasces), bao quanh là dòng chữ "REPUBLIQUE FRANCAISE", phía dưới là năm phát hành và chữ "BARRE", tên nhà thiết kế Auguste Barre. Phía bên trái bà đầm là 3 bông lúa, phía bên phải là chiếc mỏ neo.

    Trên mặt sau của đồng xu, ở giữa là mệnh giá "10 CENT.", bao quanh là vòng hoa được kết từ cành nguyệt quế, lá sồi và bông lúa mì, ngoài cùng là các dòng chữ: "COCHINCHINE FRANCAISE" và " TITRE 0,900. POIDS 2,721". Phía dưới mệnh giá là dấu mintmark (chữ A), phía bên phải chữ A là hình chiếc mỏ neo, phía bên trái là hình con ong.

    Thông số:
    Đường kính: 19,0 mm
    Thành phần hợp kim: 90,0% bạc; 10,0% đồng.
    Khối lượng: 2,721 gam.
    Cạnh: răng cưa.

    [​IMG] [​IMG]

    10 CENT SILVER 1884
    10 cent 1884A (Seller's Pic)
    Mintage: 510.000
    Mint: Paris

    Thay đổi: phía bên trái chữ A là hình sừng dê kết hoa quả (cornucopia) và bên phải chữ A là hình bó que (fasces).

    [​IMG] [​IMG]

    10 CENT SILVER 1885 (loại 0.900 - 2.721)
    KM# 2
    Thay đổi: dòng chữ "COCHINCHINE FRANCAISE" được thay thế bằng dòng chữ "INDO-CHINE FRANCAISE"
    Loại này được chia thành 2 KM con do sự khác nhau về khối lượng của đồng xu:
    KM# 2: Năm phát hành: 1885, 1888, 1892, 1893, 1894, 1895.
    Thông số:
    Đường kính: 19,0 mm
    Thành phần hợp kim: 90,0% bạc; 10,0% đồng.
    Khối lượng: 2,721 gam.
    Cạnh: Răng cưa.

    10 cent 1885A
    Mintage: 2.040.000
    Mint: Paris
    IMG_7060-1.jpg IMG_7061-1.jpg


    10 CENT SILVER 1888 (loại 0.900 - 2.721)
    10 cent 1888A
    Mintage: 1.000.000
    Mint: Paris

    [​IMG]

    IMG_7059-1.jpg
    10 CENT SILVER 1892 (loại 0.900 - 2.721)
    10 cent 1892A
    Mintage: 200.000
    Mint: Paris

    [​IMG] [​IMG]

    10 CENT SILVER 1893 (loại 0.900 - 2.721)
    10 cent 1893A
    Mintage: 600.000
    Mint: Paris
    IMG_7056-1.jpg IMG_7057-1.jpg


    10 CENT SILVER 1894 (loại 0.900 - 2.721)
    10 cent 1894A
    Mintage: 500.000
    Mint: Paris
    IMG_7054-1.jpg IMG_7055-1.jpg


    10 CENT SILVER 1895 (loại 0.900 - 2.721)
    10 cent 1895A
    Mintage: 600.000
    Mint: Paris
    IMG_7052-1.jpg IMG_7053-1.jpg
    10 CENT SILVER 1895 (loại 0.900 - 2.721)
    Xu lỗi dập âm bản
    IMG_7050-1.jpg IMG_7051-1.jpg

     
    Last edited: 21/7/17
  2. youngboss1vn

    youngboss1vn Admin Staff Member

    KM# 2a: Năm phát hành: 1895, 1896 torch, 1896 fasces, 1897.
    Thông số:
    Đường kính: 19,0 mm
    Thành phần hợp kim: 90,0% bạc; 10,0% đồng.
    Khối lượng: 2,7 gam.
    Cạnh: Răng cưa.

    10 CENT SILVER 1895A (loại 0.900 - 2GR7)
    10 cent 1895A
    Mintage: 300.000
    Mint: Paris

    [​IMG] [​IMG]



    10 CENT SILVER 1896 (loại 0.900 - 2GR7)
    10 cent 1896A Fasces
    Mintage: 650.000 (bao gồm cả loại 10 cent 1896A Torch)
    Mint: Paris\ IMG_7048-1.jpg IMG_7049-1.jpg


    10 CENT SILVER 1897 (loại 0.900 - 2GR7)
    10 cent 1897A
    Mintage: 900.000
    Mint: Paris

    [​IMG] [​IMG]


    3/ KM# 9
    Năm phát hành: 1898, 1899, 1900, 1901, 1902, 1903, 1908, 1909, 1910, 1911, 1912, 1913, 1914, 1916, 1917, 1919.
    Thay đổi: hàm lượng bạc giảm từ 0.900 xuống còn 0.835.

    Thông số:
    Đường kính: 19,0 mm
    Thành phần hợp kim: 83,5% bạc; 16,5% đồng.
    Khối lượng: 2,7 gam.
    Cạnh: Răng cưa.


    10 CENT SILVER 1898 (loại 0.835 - 2GR7)
    10 cent 1898A
    Mintage: 500.000
    Mint: Paris
    IMG_7046-1.jpg IMG_7047-1.jpg


    10 CENT SILVER 1899 (loại 0.835 - 2GR7)
    10 cent 1899A
    Mintage: 4.100.000
    Mint: Paris
    IMG_7044-1.jpg IMG_7045-1.jpg


    10 CENT SILVER 1900 (loại 0.835 - 2GR7)
    10 cent 1900A
    Mintage: 3.600.000
    Mint: Paris
    IMG_7042-1.jpg IMG_7043-1.jpg


    10 CENT SILVER 1901 (loại 0.835 - 2GR7)
    10 cent 1901A
    Mintage: 2.950.000
    Mint: Paris
    IMG_7040-1.jpg IMG_7041-1.jpg


    10 CENT SILVER 1902 (loại 0.835 - 2GR7)
    10 cent 1902A
    Mintage: 7.050.000
    Mint: Paris
    IMG_7038-1.jpg IMG_7039-1.jpg
     
    Last edited: 21/7/17
  3. youngboss1vn

    youngboss1vn Admin Staff Member

    10 CENT SILVER 1903 (loại 0.835 - 2GR7)
    10 cent 1903A
    Mintage: 1.300.000
    Mint: Paris
    IMG_7036-1.jpg IMG_7037-1.jpg


    10 CENT SILVER 1908 (loại 0.835 - 2GR7)
    10 cent 1908A
    Mintage: 1.000.000
    Mint: Paris

    [​IMG] [​IMG]

    10 CENT SILVER 1909 (loại 0.835 - 2GR7)
    10 cent 1909A
    Mintage: 1.000.000
    Mint: Paris
    IMG_7034-1.jpg IMG_7035-1.jpg


    10 CENT SILVER 1910 (loại 0.835 - 2GR7)
    Xu này mặt sau bị lệch nhiều so với các đồng khác (bị xoay khuôn)
    10 cent 1910A
    Mintage: 2.689.000
    Mint: Paris
    IMG_7032-1.jpg IMG_7033-1.jpg


    10 CENT SILVER 1911 (loại 0.835 - 2GR7)
    10 cent 1911A
    Mintage: 2.311.000
    Mint: Paris
    IMG_7030-1.jpg IMG_7031-1.jpg


    10 CENT SILVER 1912 (loại 0.835 - 2GR7)
    10 cent 1912A
    Mintage: 2.500.000
    Mint: Paris

    IMG_7028-1.jpg IMG_7029-1.jpg

    10 CENT SILVER 1913 (loại 0.835 - 2GR7)
    10 cent 1913A
    Mintage: 4.847.000
    Mint: Paris
    IMG_7026-1.jpg IMG_7027-1.jpg


    10 CENT SILVER 1914 (loại 0.835 - 2GR7)
    10 cent 1914A
    Mintage: 2.667.000
    Mint: Paris
    IMG_7024-1.jpg IMG_7025-1.jpg
     
    Last edited: 21/7/17
  4. youngboss1vn

    youngboss1vn Admin Staff Member

    10 CENT SILVER 1916 (loại 0.835 - 2GR7)
    10 cent 1916A
    Mintage: 2.000.000
    Mint: Paris
    IMG_7022-1.jpg IMG_7023-1.jpg


    10 CENT SILVER 1917 (loại 0.835 - 2GR7)
    10 cent 1917A
    Mintage: 1.500.000
    Mint: Paris
    IMG_7020-1.jpg IMG_7021-1.jpg


    10 CENT SILVER 1919 (loại 0.835 - 2GR7)
    10 cent 1919A
    Mintage: 1.500.000
    Mint: Paris
    IMG_7018-1.jpg IMG_7019-1.jpg


    4/ KM# 14
    Năm phát hành: 1920

    Thông số:
    Đường kính: 19,0 mm
    Thành phần hợp kim: 40% bạc; 60% đồng.
    Khối lượng: 3,0 gam.
    Cạnh: răng cưa.


    10 CENT SILVER 1920 (loại Bạc 3)
    10 cent 1920
    Mintage: 10.000.000
    Mint: San Francisco, Mỹ

    Đồng 10c 1920 có một số điểm đặc biệt sau:
    Có hàm lượng bạc thấp.
    Nơi đúc không phải là ở Paris, Pháp.
    Trên đồng xu không ghi khối lượng và hàm lượng bạc.
    Không có dấu mintmark
    IMG_7016-1.jpg IMG_7017-1.jpg


    5/ KM # 16
    Thay đổi: hàm lượng bạc tăng từ 0.400 lên 0.680.

    Thông số:
    Đường kính: 19,0 mm
    Thành phần hợp kim: 68,0% bạc; 32,0% đồng.
    Khối lượng: 2,7 gam.
    Cạnh: Răng cưa.

    Loại này được chia thành 2 KM con do sự khác nhau về kí hiệu mintmark.

    KM# 16.1: Năm phát hành: 1921, 1922, 1923, 1924, 1925, 1927, 1928, 1929, 1930.


    10 CENT SILVER 1921 (loại 0.860 - 2GR7)
    10 cent 1921A
    Mintage: 12.516.000
    Mint: Paris
    IMG_7014-1.jpg IMG_7015-1.jpg


    10 CENT SILVER 1922 (loại 0.860 - 2GR7)
    10 cent 1922A
    Mintage: 22.381.000
    Mint: Paris
    IMG_7012-1.jpg IMG_7013-1.jpg


    10 CENT SILVER 1923 (loại 0.860 - 2GR7)
    10 cent 1923A
    Mintage: 21.755.000
    Mint: Paris
    IMG_7010-1.jpg IMG_7011-1.jpg
     
    Last edited: 21/7/17
  5. youngboss1vn

    youngboss1vn Admin Staff Member

    10 CENT SILVER 1924 (loại 0.860 - 2GR7)
    10 cent 1924A
    Mintage: 2.816.000
    Mint: Paris
    IMG_7008-1.jpg IMG_7009-1-1.jpg


    10 CENT SILVER 1925 (loại 0.860 - 2GR7)
    10 cent 1925A
    Mintage: 4.909.000
    Mint: Paris
    IMG_7006-1.jpg IMG_7007-1.jpg


    10 CENT SILVER 1927 (loại 0.860 - 2GR7)
    10 cent 1927A
    Mintage: 6.471.000
    Mint: Paris
    IMG_7004-1.jpg IMG_7005-1.jpg


    10 CENT SILVER 1928 (loại 0.860 - 2GR7)
    10 cent 1928A
    Mintage: 1.593.000
    Mint: Paris
    IMG_7002-1.jpg IMG_7003-1.jpg


    10 CENT SILVER 1929 (loại 0.860 - 2GR7)
    10 cent 1929A
    Mintage: 5.831.000
    Mint: Paris
    IMG_7000-1.jpg IMG_7001-1.jpg

    10 CENT SILVER 1930 (loại 0.860 - 2GR7)
    10 cent 1930A
    Mintage: 6.608.000
    Mint: Paris
    IMG_6998-1.jpg IMG_6999-1.jpg

    10 CENT SILVE10 cent 1937A
    Mintage: 25.000.000
    Mint: Paris
    Mintmark: không
    R 1937 (loại 0.860 - 2GR7)
    IMG_6996-1.jpg IMG_6997-1.jpg
     
    Last edited: 21/7/17

Ủng hộ diễn đàn