Bộ xu 10 cents silver (1879 - 1937) * Keydate: Hầu hết các xu 18xx đều là keydate cả (trừ 1899 dễ kiếm hơn), thêm vào đó là các xu 1903, 1908, 1909, 1920. * Semi keydate: 1899, 1911, 1912,1917, 1919, 1928 10 CENT SILVER 1879 10 cent 1879A Mintage: 400.000 Mint: Paris Trên mặt trước của đồng xu là hình ảnh bà đầm đang ngồi, tay trái gác trên tay lái thuyền, tay phải nắm bó que (fasces), bao quanh là dòng chữ "REPUBLIQUE FRANCAISE", phía dưới là năm phát hành và chữ "BARRE", tên nhà thiết kế Auguste Barre. Phía bên trái bà đầm là 3 bông lúa, phía bên phải là chiếc mỏ neo. Trên mặt sau của đồng xu, ở giữa là mệnh giá "10 CENT.", bao quanh là vòng hoa được kết từ cành nguyệt quế, lá sồi và bông lúa mì, ngoài cùng là các dòng chữ: "COCHINCHINE FRANCAISE" và " TITRE 0,900. POIDS 2,721". Phía dưới mệnh giá là dấu mintmark (chữ A), phía bên phải chữ A là hình chiếc mỏ neo, phía bên trái là hình con ong. Thông số: Đường kính: 19,0 mm Thành phần hợp kim: 90,0% bạc; 10,0% đồng. Khối lượng: 2,721 gam. Cạnh: răng cưa. 10 CENT SILVER 1884 10 cent 1884A (Seller's Pic) Mintage: 510.000 Mint: Paris Thay đổi: phía bên trái chữ A là hình sừng dê kết hoa quả (cornucopia) và bên phải chữ A là hình bó que (fasces). 10 CENT SILVER 1885 (loại 0.900 - 2.721) KM# 2 Thay đổi: dòng chữ "COCHINCHINE FRANCAISE" được thay thế bằng dòng chữ "INDO-CHINE FRANCAISE" Loại này được chia thành 2 KM con do sự khác nhau về khối lượng của đồng xu: KM# 2: Năm phát hành: 1885, 1888, 1892, 1893, 1894, 1895. Thông số: Đường kính: 19,0 mm Thành phần hợp kim: 90,0% bạc; 10,0% đồng. Khối lượng: 2,721 gam. Cạnh: Răng cưa. 10 cent 1885A Mintage: 2.040.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1888 (loại 0.900 - 2.721) 10 cent 1888A Mintage: 1.000.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1892 (loại 0.900 - 2.721) 10 cent 1892A Mintage: 200.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1893 (loại 0.900 - 2.721) 10 cent 1893A Mintage: 600.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1894 (loại 0.900 - 2.721) 10 cent 1894A Mintage: 500.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1895 (loại 0.900 - 2.721) 10 cent 1895A Mintage: 600.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1895 (loại 0.900 - 2.721) Xu lỗi dập âm bản
KM# 2a: Năm phát hành: 1895, 1896 torch, 1896 fasces, 1897. Thông số: Đường kính: 19,0 mm Thành phần hợp kim: 90,0% bạc; 10,0% đồng. Khối lượng: 2,7 gam. Cạnh: Răng cưa. 10 CENT SILVER 1895A (loại 0.900 - 2GR7) 10 cent 1895A Mintage: 300.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1896 (loại 0.900 - 2GR7) 10 cent 1896A Fasces Mintage: 650.000 (bao gồm cả loại 10 cent 1896A Torch) Mint: Paris\ 10 CENT SILVER 1897 (loại 0.900 - 2GR7) 10 cent 1897A Mintage: 900.000 Mint: Paris 3/ KM# 9 Năm phát hành: 1898, 1899, 1900, 1901, 1902, 1903, 1908, 1909, 1910, 1911, 1912, 1913, 1914, 1916, 1917, 1919. Thay đổi: hàm lượng bạc giảm từ 0.900 xuống còn 0.835. Thông số: Đường kính: 19,0 mm Thành phần hợp kim: 83,5% bạc; 16,5% đồng. Khối lượng: 2,7 gam. Cạnh: Răng cưa. 10 CENT SILVER 1898 (loại 0.835 - 2GR7) 10 cent 1898A Mintage: 500.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1899 (loại 0.835 - 2GR7) 10 cent 1899A Mintage: 4.100.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1900 (loại 0.835 - 2GR7) 10 cent 1900A Mintage: 3.600.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1901 (loại 0.835 - 2GR7) 10 cent 1901A Mintage: 2.950.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1902 (loại 0.835 - 2GR7) 10 cent 1902A Mintage: 7.050.000 Mint: Paris
10 CENT SILVER 1903 (loại 0.835 - 2GR7) 10 cent 1903A Mintage: 1.300.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1908 (loại 0.835 - 2GR7) 10 cent 1908A Mintage: 1.000.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1909 (loại 0.835 - 2GR7) 10 cent 1909A Mintage: 1.000.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1910 (loại 0.835 - 2GR7) Xu này mặt sau bị lệch nhiều so với các đồng khác (bị xoay khuôn) 10 cent 1910A Mintage: 2.689.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1911 (loại 0.835 - 2GR7) 10 cent 1911A Mintage: 2.311.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1912 (loại 0.835 - 2GR7) 10 cent 1912A Mintage: 2.500.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1913 (loại 0.835 - 2GR7) 10 cent 1913A Mintage: 4.847.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1914 (loại 0.835 - 2GR7) 10 cent 1914A Mintage: 2.667.000 Mint: Paris
10 CENT SILVER 1916 (loại 0.835 - 2GR7) 10 cent 1916A Mintage: 2.000.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1917 (loại 0.835 - 2GR7) 10 cent 1917A Mintage: 1.500.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1919 (loại 0.835 - 2GR7) 10 cent 1919A Mintage: 1.500.000 Mint: Paris 4/ KM# 14 Năm phát hành: 1920 Thông số: Đường kính: 19,0 mm Thành phần hợp kim: 40% bạc; 60% đồng. Khối lượng: 3,0 gam. Cạnh: răng cưa. 10 CENT SILVER 1920 (loại Bạc 3) 10 cent 1920 Mintage: 10.000.000 Mint: San Francisco, Mỹ Đồng 10c 1920 có một số điểm đặc biệt sau: Có hàm lượng bạc thấp. Nơi đúc không phải là ở Paris, Pháp. Trên đồng xu không ghi khối lượng và hàm lượng bạc. Không có dấu mintmark 5/ KM # 16 Thay đổi: hàm lượng bạc tăng từ 0.400 lên 0.680. Thông số: Đường kính: 19,0 mm Thành phần hợp kim: 68,0% bạc; 32,0% đồng. Khối lượng: 2,7 gam. Cạnh: Răng cưa. Loại này được chia thành 2 KM con do sự khác nhau về kí hiệu mintmark. KM# 16.1: Năm phát hành: 1921, 1922, 1923, 1924, 1925, 1927, 1928, 1929, 1930. 10 CENT SILVER 1921 (loại 0.860 - 2GR7) 10 cent 1921A Mintage: 12.516.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1922 (loại 0.860 - 2GR7) 10 cent 1922A Mintage: 22.381.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1923 (loại 0.860 - 2GR7) 10 cent 1923A Mintage: 21.755.000 Mint: Paris
10 CENT SILVER 1924 (loại 0.860 - 2GR7) 10 cent 1924A Mintage: 2.816.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1925 (loại 0.860 - 2GR7) 10 cent 1925A Mintage: 4.909.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1927 (loại 0.860 - 2GR7) 10 cent 1927A Mintage: 6.471.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1928 (loại 0.860 - 2GR7) 10 cent 1928A Mintage: 1.593.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1929 (loại 0.860 - 2GR7) 10 cent 1929A Mintage: 5.831.000 Mint: Paris 10 CENT SILVER 1930 (loại 0.860 - 2GR7) 10 cent 1930A Mintage: 6.608.000 Mint: Paris 10 CENT SILVE10 cent 1937A Mintage: 25.000.000 Mint: Paris Mintmark: không R 1937 (loại 0.860 - 2GR7)