1 cent aluminium 1943: Indochine 5 cents aluminium 1943: Indochine 10 cents aluminium 1945: Indochine 10 cents aluminium 1945 (loại b): Indochine 20 cents aluminium 1945 (loại b): Indochine 20 cents aluminium 1945 (loại c): Indochine 20 cents aluminium 1945: Indochine 5 cents aluminium 1946 (loại không có b & có b) : Indochine 50 cents nickel 1946 (loại b): Indochine
2 hào aluminium 1945: Việt nam dân chủ cộng hoà 5 hào aluminium 1945: Việt nam dân chủ cộng hoà 5 hào aluminium 1945: Việt nam dân chủ cộng hoà 1 đồng aluminium 1946: Việt nam dân chủ cộng hoà 2 đồng brass copper 1946: Việt nam dân chủ cộng hoà 2 đồng red copper 1946: Việt nam dân chủ cộng hoà
10 su aluminium 1953: Quốc gia việt nam 20 su aluminium 1953: Quốc gia việt nam 50 xu aluminium 1953: Quốc gia việt nam
1 piastre nickel 1946: Indochine 1 PIASTRE NICKEL 1947: INDOCHINE 1 PIASTRE NICKEL 1947 (LOẠI CẠNH CÓ KHE RÃNH): INDOCHINE
1 xu aluminium 1958: Việt nam dân chủ cộng hoà 2 xu aluminium 1958: Việt nam dân chủ cộng hoà 5 xu aluminium 1958: Việt nam dân chủ cộng hoà
50 su aluminium 1960: Việt nam cộng hoà 1 đồng nickel 1960: Việt nam cộng hoà 50 xu aluminium 1963: Việt nam cộng hoà 1 đồng nickel 1964: Việt nam 10 đồng nickel 1964: Việt nam 5 đồng nickel 1966: Việt nam 10 đồng nickel 1968: Việt nam 20 đồng nickel 1968: Việt nam 20 đồng nickel 1968: Việt nam - chiến dịch thế giới chống nạn đói
10 đồng nickel 1970: Việt nam 1 đồng aluminium 1971: Việt nam - tăng gia sản xuất lương thực 1 đồng NICKEL 1971: Việt nam 5 đồng nickel 1971: Việt nam 10 đồng nickel 1974: Việt nam - tăng gia sản xuất nông phẩm 1 xu aluminium 1975: Cộng hoà miền nam việt nam 2 xu aluminium 1975: Cộng hoà miền nam việt nam 5 xu aluminium 1975: Cộng hoà miền nam việt nam
1 hào aluminium 1976: Việt nam 2 hào aluminium 1976: Việt nam 5 hào aluminium 1976: Việt nam 1 đồng aluminium 1976: Việt nam