*** 6 of kind *** 100$ serial lục quí đặc biệt: ***60888888 H8*** * Tiêu chuẩn UNC * chữ H trong bảng chữ cái nằm ở vi trí thứ 8 100$ serial lục quí đặc biệt: ***15111111 E5*** 5 tờ 1$ serial lục quí liền nhau NĂM 1969 đặc biệt: * Tiêu chuẩn UNC * 4 góc đều là con số 8 *** 88888818 *** *** 88888828 *** *** 88888838 *** *** 88888848 *** *** 88888858 *** 1$ serial lục quí đặc biệt: *** 84888888 *** * Tiêu chuẩn UNC 1$ năm 1969 Serial lục quí đặc biệt: *** 88888839 *** * Tiêu chuẩn UNC * 4 góc đều là con số 8 1$ năm 1969 Serial lục quí đặc biệt: *** 88888879 *** * Tiêu chuẩn UNC * 4 góc đều là con số 8
5$ serial lục quí đặc biệt *** 77777781 *** * tiêu chuẩn UNC 10$ serial lục quí đặc biệt: *** 11777777 F6*** * Tiêu chuẩn UNC 10$ serial lục quí đặc biệt: *** 11666666 F6 *** (Tiêu chuẩn UNC) 10$ serial lục quí đặc biệt: *** 11555555 F6 *** * tiêu chuẩn UNC 10$ serial lục quí đặc biệt: *** 11444444 D4*** * tiêu chuẩn UNC 1$ serial lục quí đặc biệt *** 55555518*** * tiêu chuẩn UNC 3 tờ 1$ lục quí có serial liền nhau: * tiêu chuẩn UNC *** 44444404 *** *** 44444414 *** *** 44444424 *** 1$ serial lục quí : * tiêu chuẩn UNC *** 44444454 ***
2$ serial lục quí đặc biệt: *** 17333333*** * tiêu chuẩn UNC 2 tờ 1$ lục quí có serial liền nhau (tiêu chuẩn UNC) * tiêu chuẩn UNC *** 33333328 *** *** 33333329 *** 1$ serial lục quí đặc biệt *** 33333381*** * tiêu chuẩn UNC 4 tờ 1$ lục quí có serial liền nhau:* tiêu chuẩn UNC ***333333 84*** ***333333 85*** ***333333 86*** ***333333 87*** 1$ serial lục quí đặc biệt *** 33333398 *** * tiêu chuẩn UNC 1$ serial lục quí đặc biệt: *** 00444444 *** * Tiêu chuẩn UNC Cặp 5$ & 1$ trùng serial lục quí đặc biệt: *** 00333333 *** * Tiêu chuẩn UNC 1$ serial lục quí đặc biệt: *** 00222222 *** * Tiêu chuẩn UNC 1$ serial lục quí đặc biệt: *** 10111111 *** * 1$ năm 1969 (đặc biệt có * ở phía sau) [/SIZE][/COLOR][/B]
* SERI NGŨ QUÍ 3 tờ 100$ seri ngũ quí liền nhau: (tiêu chuẩn UNC) 31511111 01611111 31711111 100$ Seri ngũ quí: 11111745 100$ seri ngũ quí đặc biệt: 52322222 * tiêu chuẩn UNC 100$ seri ngũ quí: 40133333 * tiêu chuẩn UNC 1$ seri ngũ quí: 22533333 * tiêu chuẩn UNC cặp 1$ seri ngũ quí 4 đặc biệt Seri ngũ quí: 04744444 H44 * Tiêu chuẩn UNC * Đặc biệt 4góc cũng đều là con số 4 Seri ngũ quí: 41344444 * Tiêu chuẩn UNC 3 tờ 100$ seri ngũ quí: 261 55555, 464 55555, 087 55555 (tiêu chuẩn UNC)
* SERI TỨ QUÍ 100$ seri tứ quí: 46351111 * tiêu chuẩn UNC 4 tờ 100$ seri tứ quí: (tiêu chuẩn UNC) 35892222 40762222 52372222 62182222 50$ seri tứ quí: 29252222 2 tờ 100$ seri tứ quí: 56853333 * tiêu chuẩn UNC 2 tờ 100$ seri tứ quí: (tiêu chuẩn UNC) 46994444 42574444 5 tờ 100$ seri tứ quí: (Tiêu chuẩn UNC) 10245555 53135555 59695555 57795555 67175555 100$ seri tứ quí: 26786666 4 tờ 100$ seri tứ quí: (Tiêu chuẩn UNC) 00107777 35907777 46327777 08737777 2 tờ 100$ seri tứ quí: (Tiêu chuẩn UNC) 43478888 59158888 5$ Seri tứ quí: 05808888 F8 * Tiêu chuẩn UNC